• tiktok
94-96 Đường số 2 Cư xá Đô thành, P.4, Q.3
Phone: (8428) 38 329 429 | Phone: 0902 322 361
Lầu 4, 143 Nguyễn Du, P. Bến Thành, Q.1
Phone: 0945 864 466

100+ Từ Tiếng Phạn Mà Bất Kỳ Người Tập Yoga Nào Nên Biết

Khi bạn bước lên thảm tập yoga như một người mới bắt đầu, bạn không chỉ học các tư thế hoặc cách thành thạo “Om” hoàn hảo. Bạn cũng sẽ được giới thiệu hàng trăm thuật ngữ yoga từ một ngôn ngữ Ấn-Âu cổ đại, được gọi là tiếng Phạn. Từ “Ashtanga” và “Pranayama” đến “Shavasana” và “Hatha”, các từ tiếng Phạn tạo thành nền tảng của yoga như chúng ta biết ngày nay.

Tuy nhiên, những từ này không chỉ là nhãn mác. Có nguồn gốc sâu xa từ nhiều thế kỷ truyền thống, chúng tiết lộ bản chất và ý nghĩa của các tư thế và bài tập yoga phổ biến. Bằng cách áp dụng thuật ngữ yoga, chúng ta không chỉ nâng cao bài tập thể chất mà còn khám phá ra những hiểu biết mới về triết lý yoga và trí tuệ sâu sắc ẩn chứa trong từng từ.

Bất kể bạn là người mới tập yoga hay là người tập luyện dày dạn kinh nghiệm, danh mục thuật ngữ yoga toàn diện này sẽ phân tích những từ tiếng Phạn quan trọng nhất mà bạn cần để nâng cao quá trình luyện tập và khám phá ý nghĩa thực sự của yoga.

Các từ tiếng phạn trong yoga
Các từ tiếng phạn trong yoga

Tiếng Phạn là gì và tại sao chúng ta sử dụng nó trong Yoga?

Tiếng Phạn là một ngôn ngữ Ấn-Âu cổ có nguồn gốc từ tiểu lục địa Ấn Độ cách đây khoảng 3500 năm. Hình thức phong phú và có cấu trúc của nó đã khiến nó trở thành một chủ đề nghiên cứu không chỉ ở Ấn Độ mà còn trên toàn thế giới.

Mặc dù không còn được nói như một ngôn ngữ bản địa, tiếng Phạn vẫn tiếp tục được giảng dạy, nghiên cứu và tôn trọng vì những đóng góp to lớn của nó cho văn học và các văn bản tôn giáo. Nhiều văn bản nền tảng của yoga , chẳng hạn như “Yoga Sutras of Patanjali” “Bhagavad Gita” và nhiều Upanishads khác, đều được viết bằng tiếng Phạn. Những văn bản này cung cấp khuôn khổ triết học và thực tiễn cho phần lớn những gì chúng ta hiểu là yoga ngày nay.

Tiếng Phạn cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thực hành yoga, với hầu hết các tư thế yoga asana (tư thế) đều sử dụng tên tiếng Phạn. Ví dụ, ” Tadasana ” có nghĩa là “Tư thế núi” và ” Shavasana ” được gọi là “Tư thế xác chết”. Hầu hết các khái niệm trong triết lý yoga cũng được lấy trực tiếp từ các từ tiếng Phạn truyền thống.

Nghĩa của từ Yoga trong tiếng Phạn là gì?

Trong tiếng Phạn, từ “yoga” bắt nguồn từ gốc “yuj”, có nghĩa là “kết hợp” hoặc “hợp nhất”. Do đó, nghĩa tiếng Phạn của yoga có nghĩa là sự hợp nhất hoặc kết nối . Trong bối cảnh triết học yoga truyền thống , “yoga” ám chỉ sự hợp nhất của bản ngã cá nhân với thực tại hoặc ý thức vũ trụ, đó là mục tiêu cuối cùng của việc thực hành.

Ngoài ra, “yoga” cũng có thể ám chỉ các phương pháp hoặc kỷ luật giúp chúng ta đạt được sự kết hợp này. Đó là cách kết nối tâm trí, cơ thể và tinh thần. Đây là lý do tại sao nhiều bài tập yoga thường tập trung vào việc căn chỉnh và hài hòa các khía cạnh khác nhau của bản thân, có thể thông qua các tư thế vật lý, pranayama (kiểm soát hơi thở), thiền định hoặc Bốn con đường của Yoga .

Cách phát âm các từ tiếng Phạn trong Yoga như thế nào?

Để phát âm chính xác các từ tiếng Phạn, trước tiên bạn cần hiểu cơ bản về các âm thanh cụ thể trong bảng chữ cái tiếng Phạn. Tin tốt là cách phát âm tiếng Phạn khá ngữ âm, nghĩa là các từ thường được phát âm theo cách chúng được viết. Tuy nhiên, có một số sắc thái và bảng chữ cái tiếng Phạn có một số âm thanh không tồn tại trong tiếng Anh.

Sau đây là một số hướng dẫn cơ bản giúp bạn phát âm các từ tiếng Phạn trong yoga:

Nguyên âm:

Từ tiếng Phạn có nguyên âm ngắn và dài. Việc kéo dài âm thanh sẽ phân biệt giữa hai nguyên âm này. Ví dụ, “a” là nguyên âm ngắn được phát âm giống như “a” trong “but”, trong khi “ā” là nguyên âm dài được phát âm giống như “a” trong “father”.

  • Ví dụ về nguyên âm ngắn trong yoga: “a” như trong “Adho” từ “Adho Mukha Śvānāsana” (Tư thế chó úp mặt).
  • Ví dụ về nguyên âm dài trong yoga: “ā” như trong “Mālā” từ “Japamālā” (chuỗi hạt cầu nguyện).

Phụ âm:

Một số phụ âm trong tiếng Phạn có cách phát âm riêng.

  • “t” được phát âm bằng cách đưa lưỡi chạm vào răng hàm trên, giống như trong “Uttāna” từ “Uttānāsana” (Đứng gập người về phía trước).
  • “ṭ” được phát âm khi lưỡi cong lên trên vòm miệng, giống như “Paṭṭabhi” trong “K. Pattabhi Jois”.
  • “th” là một chữ “t” nhẹ theo sau là chữ “h”, được tìm thấy trong từ yoga “Hatha”, mà chúng ta thường phát âm sai. Điều này không giống như chữ “th” trong tiếng Anh “think” hoặc “this”, mà là một âm “t” nhẹ nhàng theo sau là một luồng không khí ngắn.
  • Ký tự đặc biệt: Các ký tự như “ṣ” và “ś” trong các từ tiếng Phạn có cách phát âm riêng. Cả hai đều là loại âm “sh”, với “ṣ” là retroflex (phát âm bằng đầu lưỡi cong lên về phía vòm miệng cứng) và “ś” là palatal (phát âm bằng thân lưỡi nâng lên so với vòm miệng cứng).

Cuối cùng, cách tốt nhất để phát âm đúng các từ tiếng Phạn là lắng nghe giáo viên thành thạo ngôn ngữ này. Theo thời gian, bạn sẽ thoải mái hơn với những âm thanh độc đáo và tự tin sử dụng các thuật ngữ yoga này trong quá trình luyện tập hàng ngày.

100+ Từ Tiếng Phạn Giúp Bạn Thực Hành Sâu Hơn

Dưới đây là danh sách toàn diện các từ và thuật ngữ tiếng Phạn cho các tư thế, bài tập và triết lý phổ biến trong yoga. Hầu hết trong số này là các thuật ngữ yoga mà bạn có thể đã gặp trong các lớp học hoặc khóa học, trong khi một số khác có thể hoàn toàn mới đối với vốn từ vựng của bạn. Hãy ghi nhớ những từ quan trọng này và ý nghĩa của chúng và nhớ sử dụng chúng trong quá trình thực hành hàng ngày của bạn để có trải nghiệm yoga sâu sắc và sâu sắc hơn.

Thuật ngữ chung của tiếng Phạn và Yoga

Asana: Các tư thế và tư thế vật lý được thực hành trong yoga. Ví dụ về các tư thế yoga phổ biến bao gồm Chó úp mặt, Tư thế chiến binh và Tư thế cây.

  1. Ashram: Có nguồn gốc từ tiếng Phạn “shrama”, có nghĩa là “lao động”, ashram là nơi ở biệt lập, nơi học viên hoặc đệ tử sống dưới sự hướng dẫn của một giáo viên, đạo sư hoặc nhà lãnh đạo tinh thần.
  2. Dhanyavādaḥ: Một thuật ngữ tiếng Phạn có nghĩa là “cảm ơn” hoặc “lòng biết ơn”. Thuật ngữ này thường được dùng để bày tỏ lòng biết ơn hoặc sự trân trọng theo cách trang trọng hoặc tôn trọng.
  3. Guru: Trong Ấn Độ giáo, guru là một giáo viên tâm linh, người hướng dẫn hoặc cố vấn được kính trọng, người truyền đạt kiến ​​thức và trí tuệ cho học trò hoặc tín đồ của mình.
  4. Mantra: Một âm thanh, từ ngữ hoặc cụm từ thiêng liêng được lặp lại khi thiền định hoặc tụng kinh.
  5. Mudra: Từ tiếng Phạn chỉ cử chỉ tay dùng trong thiền định.
  6. Dhyan: Có nghĩa là thiền trong tiếng Phạn, Dhyan ám chỉ trạng thái của tâm trí khi chúng ta trải nghiệm mức độ nhận thức, tập trung, bình yên nội tâm hoặc tự giác ngộ cao hơn.
  7. Namaskar am: Còn được gọi là “namaskar”, hoặc “namaste” trong tiếng Hindi, đây là lời chào hoặc cử chỉ tôn trọng truyền thống của Ấn Độ. Thuật ngữ tiếng Phạn namaskaram bắt nguồn từ từ “namah” có nghĩa là “cúi chào”. Khi dịch ra, nó có nghĩa là “Tôi cúi chào đấng thiêng liêng trong bạn” hoặc “đấng thiêng liêng trong tôi nhìn thấy đấng thiêng liêng trong bạn”.
  8. Om: Phát âm là “AUM”, Om là âm thanh thiêng liêng tượng trưng cho sự rung động của vũ trụ; thường được sử dụng trong thiền định và tụng kinh.
  9. Prana: Lực sống quan trọng hoặc năng lượng duy trì mọi sinh vật sống. Năm loại prana chính trong yoga là Udana, Prana, Samana, Vyana và Apana.
  10. Pranayama: Pranayama là phương pháp kiểm soát và điều hòa hơi thở để tăng cường dòng chảy prana (năng lượng sống) trong cơ thể, hỗ trợ sự minh mẫn về tinh thần, nhận thức về bản thân và sức khỏe thể chất.
  11. Satsang: Một cuộc tụ họp của mọi người để lắng nghe hoặc ở gần một vị đạo sư, hoặc để thiền định và thảo luận về các vấn đề tâm linh.
  12. Sundara: Một thuật ngữ tiếng Phạn có nghĩa là “xinh đẹp”, “đáng yêu” hoặc “đẹp trai”.
  13. Shala: Có nghĩa là “nhà” hoặc “trường học” trong tiếng Phạn, shala dùng để chỉ nơi dạy và thực hành yoga.
  14. Shanti: Shanti là thuật ngữ yoga có nghĩa là hòa bình. Trong Ấn Độ giáo, Phật giáo và các truyền thống tâm linh khác, nó thường được tụng ba lần liên tiếp trong khi cầu nguyện hoặc thiền định để cầu xin sự bình yên trong cơ thể, lời nói và tâm trí.
  15. Svastha: Svastha là từ tiếng Phạn có nghĩa là sức khỏe. Nó được dịch là “đứng vững trong sức mạnh của chính mình” và thường được dùng để chỉ “khỏe mạnh” hoặc “sức khỏe tốt”.

Các từ tiếng phạn trong thực hành Yoga

  1. Ashtanga Vinyasa Yoga: Một phong cách yoga nghiêm ngặt theo một chuỗi tư thế cụ thể, đồng bộ hơi thở với chuyển động.
  2. Bhakti Yoga: Con đường của lòng sùng kính và tình yêu hướng tới một vị thần, nhấn mạnh sự kết hợp về mặt cảm xúc với đấng thiêng liêng.
  3. Bikram Yoga: Một phong cách yoga nóng được thực hành trong phòng có sưởi ấm với một loạt tư thế cố định, do Bikram Choudhury phát triển.
  4. Hatha Yoga: Có nghĩa là “bướng bỉnh” trong tiếng Phạn, Hatha Yoga là thực hành nghiêm ngặt các asana, pranayama, dharana và dhyana để đạt được trạng thái siêu việt của samadhi. Hatha cũng được cho là hợp chất của mặt trời (ha) và mặt trăng (tha), tượng trưng cho sự cân bằng.
  5. Yoga Iyengar: Một phong cách yoga nhấn mạnh vào sự liên kết trong các tư thế bằng cách sử dụng các dụng cụ như thắt lưng, khối và dây thừng treo tường.
  6. Jnana Yoga: Được biết đến là Yoga của Kiến thức, Jnana Yoga là con đường tự hiểu biết. Thông qua việc nghiên cứu và nội quan tận tụy, nó tập trung vào việc hiểu bản chất của thực tại.
  7. Karma Yoga: Có nghĩa là “hành động” trong tiếng Phạn, Karma Yoga được dịch theo nghĩa đen là “Yoga của hành động” hoặc “Bổn phận”. Là con đường hành động vô ngã , nó khuyến khích hành động mà không dính mắc vào kết quả hay thành quả.
  8. Kundalini Yoga: Bài tập yoga nhằm giải phóng năng lượng kundalini trong cơ thể, thường bao gồm các bài tập và hơi thở nghiêm ngặt.
  9. Raja Yoga: Con đường tự chủ, Raja Yoga tập trung vào thiền định và kỷ luật đạo đức, được nêu trong Yoga Sutras của Patanjali.
  10. Tantra Yoga: Một phương pháp thực hành tâm linh sử dụng các nghi lễ, biểu tượng và kỹ thuật yoga để trải nghiệm sự thiêng liêng và tăng cường kết nối.
  11. Vinyasa Yoga: Có nguồn gốc từ Ashtanga Vinyasa Yoga, Vinyasa Yoga hay Vinyasa Flow, là một phong cách yoga năng động trong đó các chuỗi động tác uyển chuyển, chuyển từ tư thế này sang tư thế khác một cách trôi chảy.
  12. Yin Yoga: Yin Yoga là một phong cách yoga chậm rãi với các tư thế giữ trong thời gian dài hơn, tập trung vào các mô liên kết của cơ thể.

Các từ tiếng phạn về các tư thế Yoga

  1. Adho Mukha Shvanasana (Tư thế chó úp mặt): Đây là tư thế cơ bản khi cơ thể tạo thành hình chữ “V” ngược với lòng bàn tay và bàn chân ấn xuống thảm và hông nâng cao.
  2. Adho Mukha Vrkshasana (Tư thế trồng cây chuối): Một tư thế đảo ngược hoàn toàn trong đó người tập giữ thăng bằng trên tay trong khi chân hướng lên trên.
  3. Agnistambhasana (Tư thế khúc gỗ cháy): Tư thế ngồi với hai chân xếp chồng lên nhau, giống như những khúc gỗ xếp chồng lên nhau trong ngọn lửa.
  4. Akarna Dhanurasana (Tư thế cung thủ): Thuật ngữ tiếng Phạn chỉ tư thế giống như một cung thủ chuẩn bị bắn tên từ cung. Trong tư thế này, một chân được giữ bằng tay trong khi chân còn lại duỗi thẳng.
  5. Anahatasana (Tư thế trái tim tan chảy): Tư thế nằm sấp, trong đó ngực hướng về phía mặt đất, kéo căng vùng tim.
  6. Ananda Balasana (Tư thế em bé vui vẻ): Nằm ngửa, cả hai đầu gối co vào ngực, hai tay nắm lấy bàn chân, bắt chước hình ảnh em bé vui vẻ đang chơi đùa.
  7. Ardha Chandrasana (Tư thế nửa vầng trăng): Một tư thế giữ thăng bằng trong đó một chân duỗi thẳng theo chiều ngang và một tay chống xuống đất, tạo thành hình chữ T.
  8. Ashta Chandrasana (Tư thế trăng lưỡi liềm): Một biến thể của tư thế tấn cao với gót chân sau nhấc khỏi mặt đất và hai tay giơ lên ​​cao, tạo thành hình lưỡi liềm với cơ thể.
  9. Ashtavakrasana (Tư thế tám góc): Một tư thế thăng bằng cánh tay nâng cao, trong đó chân xoắn quanh một cánh tay và cơ thể nghiêng sang một bên.
  10. Baddha Konasana (Tư thế góc buộc hoặc tư thế thợ đóng giày): Một tư thế yoga mở hông khi ngồi, lòng bàn chân khép lại và đầu gối dang ra ngoài.
  11. Bakasana (Tư thế con sếu): Một tư thế thăng bằng cánh tay nâng cao, trong đó đầu gối đặt trên mặt sau của cánh tay trên và bàn chân nhấc khỏi mặt đất.
  12. Bhujangasana ( Tư thế rắn hổ mang): Từ tiếng Phạn có nghĩa là tư thế uốn cong lưng sâu, trong đó ngực nâng lên khỏi sàn, sử dụng sức mạnh của các cơ lưng.
  13. Bhujapidasana (Tư thế ép vai): Tư thế giữ thăng bằng bằng cánh tay, trong đó bàn chân bắt chéo trước cơ thể và hai tay đặt bên hông.
  14. Chakrasana (Tư thế bánh xe): Tư thế uốn cong lưng sâu, cả hai tay và chân đều chạm đất và thân người cong lên, mở rộng ngực.
  15. Dhanurasana ( Tư thế cánh cung ): Tư thế yoga chuyên sâu trong đó người tập nằm sấp, nắm lấy mắt cá chân và nâng đùi và ngực lên khỏi mặt đất, tạo thành hình cánh cung.
  16. Eka Pada Kapotasana (Tư thế chim bồ câu một chân): Là tư thế mở hông phổ biến giúp kéo giãn hông, đùi, bẹn và cơ thắt lưng.
  17. Ganda Bherundasana (Tư thế khuôn mặt dữ dội): Một tư thế nâng cao bao gồm động tác uốn cong lưng sâu, trong đó bàn chân hướng về phía đầu, trong khi trọng lượng của người tập được giữ trên tay và cằm.
  18. Garbhasana (Tư thế tử cung): Một tư thế yoga ngồi với cơ thể luồn qua chân.
  19. Garudasana (Tư thế đại bàng): Tư thế đứng với hai tay và chân đan vào nhau, trông giống như một chú đại bàng.
  20. Gomukhasana (Tư thế mặt bò): Tư thế ngồi mà đầu gối xếp chồng lên nhau và hai tay đưa ra sau nắm lại, giống như khuôn mặt của một con bò.
  21. Halasana ( Tư thế cái cày ): Nằm ngửa, giơ hai chân lên cao cho đến khi các ngón chân chạm đất, phía sau đầu.
  22. Hanumanasana (Tư thế con khỉ hoặc tư thế tách chân): Tư thế tách chân hoàn toàn về phía trước, được đặt theo tên của vị thần khỉ Hanuman.
  23. Janu Shirshasana (Tư thế đầu chạm gối): Tư thế ngồi uốn cong người về phía trước, một chân duỗi thẳng và chân còn lại cong với lòng bàn chân chạm vào mặt trong đùi.
  24. Jathara Parivartanasana (Tư thế xoay bụng): Một tư thế xoắn, thực hiện ở tư thế nằm ngửa, trong khi vẫn giữ vai tiếp xúc với mặt đất.
  25. Kakasana (Tư thế con quạ): Tư thế giữ thăng bằng bằng cánh tay, trong đó đầu gối đặt trên mặt sau của cánh tay trên và bàn chân nhấc khỏi mặt đất.
  26. Krounchasana (Tư thế diệc): Ngồi với một chân duỗi thẳng và chân còn lại cong, bàn chân đặt cạnh hông, người tập nhấc bàn chân duỗi thẳng lên, giữ bằng cả hai tay.
  27. Kukkutasana (Tư thế gà trống): Từ Padmasana (Tư thế hoa sen), người tập đưa cánh tay qua khoảng trống giữa chân và thân mình rồi nâng người lên khỏi mặt đất.
  28. Kurmasana (Tư thế con rùa): Tư thế cúi người về phía trước, người tập ngồi với hai chân dang rộng, sau đó luồn tay dưới đầu gối trong khi hạ ngực xuống đất.
  29. Laghu Vajrasana (Tư thế Sấm Sét Nhỏ): Từ tư thế Ustrasana (Tư thế Lạc Đà), người tập uốn cong người về phía sau, đưa đỉnh đầu xuống đất, trong khi hai tay nắm lấy mắt cá chân hoặc bắp chân.
  30. Lolasana (Tư thế treo): Từ tiếng Phạn dùng để chỉ tư thế giữ thăng bằng bằng tay đầy thử thách, trong đó cơ thể được nâng lên khỏi mặt đất và hai chân bắt chéo ở tư thế ngồi, tay chống xuống đất.
  31. Makarasana (Tư thế cá sấu): Nằm sấp, hai tay bắt chéo dưới đầu, đầu tựa vào tay. Đây là tư thế thư giãn, thường được dùng để nghỉ ngơi giữa các tư thế nằm sấp khác.
  32. Malasana (Tư thế vòng hoa): Tư thế ngồi xổm sâu, gót chân chạm đất (hoặc được hỗ trợ) và thân mình nằm giữa hai đùi.
  33. Mandukasana (Tư thế con ếch): Tư thế con ếch là tư thế quỳ thường được thực hiện trong Yin Yoga, trong đó người tập mở rộng đầu gối và chống tay (hoặc khuỷu tay) ra phía trước, giống như tư thế của con ếch.
  34. Marjaryasana I & II (Tư thế con mèo): Thường kết hợp với “Bitilasana” để duỗi Cat-Cow. Trong Marjaryasana, từ tư thế tay và đầu gối, cột sống cong lên, cằm hướng vào ngực.
  35. Matsyasana (Tư thế con cá): Một tư thế uốn cong lưng trong Hatha Yoga, trong đó người tập cong cột sống và tựa vào đỉnh đầu, mở ngực và cổ họng.
  36. Mayurasana (Tư thế con công): Tư thế thăng bằng bằng cánh tay, trong đó cơ thể được hỗ trợ bởi khuỷu tay và cẳng tay, với chân duỗi thẳng ra sau.
  37. Natarajasana (Tư thế Chúa tể vũ điệu): Một tư thế giữ thăng bằng mà người tập đứng trên một chân, nâng chân còn lại ra sau và nắm lấy bàn chân hoặc mắt cá chân bằng một tay, trong khi duỗi cánh tay đối diện về phía trước.
  38. Padmasana (Tư thế hoa sen): Tư thế thiền ngồi cổ điển với mỗi bàn chân đặt trên đùi đối diện.
  39. Parighasana (Tư thế cánh cổng): Thuật ngữ tiếng Phạn dùng để chỉ động tác duỗi người sang một bên trong yoga, trong đó một đầu gối cong (giống như cánh cổng) và chân còn lại duỗi ra ngoài.
  40. Paripurna Navasana (Tư thế thuyền toàn phần): Tư thế yoga ngồi trong đó người tập giữ thăng bằng trên xương ngồi với chân và thân mình nâng lên, tạo thành hình chữ “V”.
  41. Parivrtta Parshvakonasana (Tư thế góc nghiêng): Nhảy xoắn với khuỷu tay đối diện móc ra ngoài đầu gối cong.
  42. Parshva Kakasana (Tư thế con quạ nghiêng): Giữ thăng bằng bằng cánh tay và xoay người, giữ trọng lượng ở tay, hông nâng lên.
  43. Parshvottanasana (Tư thế kéo giãn bên hông mạnh mẽ): Tư thế đứng cúi người về phía trước trên một chân, hai tay chắp sau lưng.
  44. Paschimottanasana (Tư thế ngồi gập người về phía trước): Thuật ngữ tiếng Phạn dùng để chỉ tư thế ngồi với thân mình gập vào chân duỗi thẳng.
  45. Pashchima Namaskarasana (Tư thế cầu nguyện ngược): Hai tay chắp lại ở tư thế cầu nguyện sau lưng.
  46. Pincha Mayurasana (Tư thế chim công): Tư thế đứng bằng cẳng tay, trong đó cơ thể bị đảo ngược và được hỗ trợ bởi cẳng tay.
  47. Prasarita Padottanasana (Tư thế gập người về phía trước với chân dang rộng): Tư thế đứng dang rộng chân, cúi người về phía trước.
  48. Purna Chakrasana (Tư thế bánh xe toàn phần): Một biến thể sâu hơn của tư thế cây cầu, cong lưng và nâng người lên bằng tay và chân.
  49. Purvottanasana: Thường được gọi là ” Tư thế tấm ván hướng lên ” hoặc “Tư thế mặt phẳng nghiêng”, Purvottanasana là một tư thế yoga bao gồm việc nâng hông lên khỏi mặt đất thành một đường thẳng từ vai đến gót chân.
  50. Raj Bhujangasana (Tư thế rắn hổ mang chúa): Một biến thể nâng cao của tư thế rắn hổ mang, với động tác uốn cong lưng sâu hơn.
  51. Sarvangasana (Đứng bằng vai ): Một tư thế yoga đảo ngược, trong đó cơ thể được hỗ trợ bởi vai và chân hướng lên trên.
  52. Sashtang Pranam Asana: Còn gọi là Ashtanga Namaskara, đây là tư thế mà tám bộ phận của cơ thể (hai tay, hai chân, hai đầu gối, ngực và cằm) chạm đất.
  53. Setu Bandhasana (Tư thế cây cầu): Tư thế yoga mở ngực trong đó người tập nằm ngửa, nâng xương chậu lên trong khi giữ vai và bàn chân trên mặt đất.
  54. Shalabhasana (Tư thế cào cào): Tư thế nằm sấp, nâng phần trên và phần dưới của cơ thể lên khỏi sàn.
  55. Shashankasana (Tư thế em bé): Còn được gọi là Balasana, Shashankasana là tư thế ngồi thư giãn trong đó người thực hiện cúi về phía trước, trán chạm đất và cánh tay duỗi thẳng.
  56. Shavasana (Tư thế xác chết): Shavasana hay Savasana, là tư thế nghỉ ngơi thường được thực hiện khi bắt đầu và kết thúc buổi tập yoga .
  57. Shirshasana ( Đứng bằng đầu ): Tư thế đảo ngược trong yoga, trong đó cơ thể giữ thăng bằng trên đầu.
  58. Siddhasana (Tư thế hoàn thiện): Có nghĩa là “tư thế hoàn hảo” trong tiếng Phạn, Siddhasana là tư thế thiền ngồi cổ điển được thực hành trong Hatha Yoga.
  59. Sukhasana (Tư thế dễ): Có nghĩa là “hạnh phúc”, “thoải mái” hoặc “an lạc”, Sukhasana là tư thế bắt chéo chân dễ thực hiện, thường được thực hành trong thiền định.
  60. Kapotasana (Tư thế chim bồ câu một chân dễ) và Sukha Gomukhasana ( Mặt bò dễ ) đều là những phiên bản nhẹ hơn, phù hợp với người mới bắt đầu.
  61. Supta Baddha Konasana (Tư thế góc ngả): Nằm ngửa, hai lòng bàn chân khép lại và đầu gối hướng ra hai bên.
  62. Surya Namaskar: Còn được gọi là Sun Salutation, Surya Namaskar là một chuỗi các tư thế được thực hiện vào sáng sớm khi mặt trời mọc theo một dòng chảy, theo truyền thống là để tôn vinh mặt trời. Ngày nay, nó cũng được thực hành để kích hoạt năng lượng trong cơ thể như một sự chuẩn bị cho các asana mạnh mẽ hơn.
  63. Svarga Dvijasana (Tư thế chim thiên đường): Tư thế đứng giơ một chân ra hai bên hoặc duỗi thẳng lên trên.
  64. Swastikasana (Tư thế cát tường): Đây là tư thế ngồi với hai chân bắt chéo theo cách đan xen cụ thể, thường được thực hiện như một tư thế thay thế cho các tư thế thiền nâng cao hơn như Padmasana và Siddhasana.
  65. Tadasana (Tư thế ngọn núi): Tư thế đứng với hai chân khép lại, hai tay thả lỏng hai bên và cột sống thẳng.
  66. Tittibhasana (Tư thế đom đóm): Tư thế giữ thăng bằng bằng tay với chân duỗi ra ngoài, song song với mặt đất.
  67. Tolasana (Tư thế Vảy): Tư thế asana nâng cao trong đó người tập giữ thăng bằng trên cánh tay trong tư thế hoa sen ngồi, nâng cơ thể lên khỏi mặt đất bằng tay.
  68. Trianga Mukhaikapada Paschimottanasana (Tư thế gập người về phía trước bằng ba chi): Ngồi gập người về phía trước với một chân gập lại sau và chân còn lại duỗi về phía trước.
  69. Trikonasana (Tư thế tam giác): Từ tiếng Phạn dùng để chỉ tư thế đứng với hai chân dang rộng và hai lòng bàn tay hướng vào nhau trên đầu, hướng lên một bên.
  70. Upavistha Konasana (Tư thế ngồi gập người về phía trước góc rộng): Tư thế ngồi với hai chân dang rộng và thân trên nghiêng về phía trước.
  71. Urdhva Baddha Hasta Tadasana (Tư thế núi giơ tay lên cao): Tư thế đứng tương tự như Tadasana, nhưng với hai tay duỗi thẳng lên trên và lòng bàn tay áp vào nhau.
  72. Ushtrasana (Tư thế lạc đà): Quỳ gối uốn cong lưng, tay đặt trên gót chân hoặc mắt cá chân.
  73. Utkatasana (Tư thế ghế): Tư thế đứng với đầu gối cong như thể đang ngồi trên ghế, hai tay duỗi thẳng trên đầu.
  74. Uttanasana (Đứng cúi người về phía trước): Tư thế đứng, cúi người về phía trước từ hông với hai tay chạm đất hoặc mắt cá chân.
  75. Vajrasana (Tư thế sấm sét): Tư thế quỳ gối với mông tựa vào gót chân.
  76. Vashishtasana (Tư thế tấm ván nghiêng): Tư thế giữ thăng bằng trên một cánh tay và bên cạnh một bàn chân, với cánh tay và chân còn lại nâng lên hoặc duỗi thẳng.
  77. Vatayanasana (Tư thế mặt ngựa): Tư thế ngồi xoắn người bằng cách uốn cong một đầu gối về phía ngực và đặt bàn chân còn lại bên cạnh đùi đối diện.
  78. Viparita Dandasana (Tư thế cây gậy ngược): Một động tác uốn cong lưng nâng cao với cẳng tay và đỉnh đầu đặt trên sàn và chân duỗi thẳng theo tư thế giống như một chiếc ghế dài.

Các từ tiếng phạn về thiền định

  1. Thiền Ajapa Japa: Sự lặp lại liên tục của một câu thần chú, thường đồng bộ với nhịp hít vào và thở ra tự nhiên. Đây là một hình thức thiền mà việc lặp lại câu thần chú trở nên tự động và không cần nỗ lực, nuôi dưỡng trạng thái nhận thức sâu sắc và tĩnh lặng bên trong.
  2. Anapanasati: Tập trung chánh niệm vào hơi thở trong khi thiền định.
    Tụng thần chú Asato Ma: Tụng thần chú tiếng Phạn “Asato Ma Sadgamaya”, có nghĩa là “dẫn tôi từ điều dối trá đến điều chân thật”.
  3. Chakra Dhyana: Thuật ngữ yoga dùng để chỉ phương pháp thiền tập trung vào việc khai thông và cân bằng bảy luân xa thông qua các câu thần chú, ấn quyết và kỹ thuật thở.
  4. Dharana: Tập trung chú ý, giai đoạn trước khi thiền sâu hơn.
  5. Mala: Chuỗi tràng hạt, theo truyền thống được làm từ 108 hạt, dùng để đếm nhằm tăng cường sự tập trung sâu hơn trong quá trình thiền chú.
  6. Mala Japa: Mala Japa là một phương pháp thiền định sử dụng chuỗi hạt mala để tụng thần chú.
  7. Trataka (Thiền nhìn): Thuật ngữ tiếng Phạn dùng để chỉ một kỹ thuật thiền tập trung vào một điểm duy nhất, giống như ngọn nến.
  8. Yoga Nidra: Còn được gọi là “giấc ngủ yoga”, Yoga Nidra là một loại thiền giúp đạt được sự thư giãn sâu trong khi vẫn duy trì được ý thức.
  9. Anulom Vilom: Còn được gọi là bài tập thở luân phiên qua lỗ mũi, Anuloma Viloma là bài tập thở thanh lọc được thiết kế để cân bằng các kênh năng lượng của cơ thể.
  10. Bandha: Có nghĩa là “khóa” trong tiếng Phạn, Bandha là một con dấu năng lượng được sử dụng để khai thác và chuyển hướng dòng chảy của prana (năng lượng lực sống) trong quá trình thực hành yoga. Ba bandha chính là Mula Bandha (khóa gốc), Uddiyana Bandha (khóa bụng) và Jalandhara Bandha (khóa cổ họng).
  11. Bhastrika: Được biết đến với cái tên Bellows Breath, Bhastrika Pranayama liên quan đến việc hít vào và thở ra nhanh chóng và mạnh mẽ.
  12. Brahmari: Còn được gọi là Hơi thở ong hoặc Hơi thở ong vo ve, Bhramari Pranayama là một kỹ thuật thở giúp làm dịu tinh thần, có tác dụng làm dịu và chữa lành tâm trí.
  13. Kapalabhati: Trong tiếng Phạn, “kapal” có nghĩa là “đầu lâu” và “bhati” có nghĩa là “sáng ngời”. Thường được gọi là Hơi thở sáng ngời đầu lâu hoặc Hơi thở lửa, Kapalabhati là một kỹ thuật thở pranayama tập trung vào việc thở ra ngắn, mạnh mẽ theo sau là hít vào thụ động. Nó cũng được thực hành như một kỹ thuật làm sạch yoga để làm sạch xoang.
  14. Nadi Shodhana: Một hình thức thở luân phiên bằng lỗ mũi khác nhằm mục đích thanh lọc các kênh năng lượng (nadis) của cơ thể.
  15. Sitali: Được biết đến là phương pháp thở làm mát, Sitali Pranayama bao gồm việc uốn cong lưỡi thành hình ống và hít vào để làm mát cơ thể.
  16. Ujjayi: Còn được gọi là Hơi thở chiến thắng hoặc Hơi thở đại dương, Ujjayi là một kỹ thuật thở yoga đặc trưng bởi sự co thắt nhẹ ở cổ họng, tạo ra âm thanh nhẹ nhàng như đại dương khi hít vào và thở ra.

Các từ tiếng phạn trong Yoga & Triết học Vệ Đà

  1. Agni: Thuật ngữ Yoga dùng để chỉ ngọn lửa tiêu hóa hoặc năng lượng chuyển hóa giúp tiêu hóa và chuyển hóa thức ăn, suy nghĩ và trải nghiệm.
  2. Ahimsa: Nguyên tắc bất bạo động đối với mọi sinh vật.
  3. Luân xa Ajna: Được gọi là Luân xa con mắt thứ ba , Ajna là trung tâm năng lượng chính thứ sáu. Nằm giữa hai lông mày, liên quan đến trực giác, sự hiểu biết sâu sắc và trí tuệ bên trong.
  4. Luân xa Anahata: Năng lượng thứ tư trong cơ thể, còn được gọi là Luân xa tim . Nằm ở giữa ngực và chi phối tình yêu, lòng trắc ẩn và sự cân bằng cảm xúc.
  5. Aparigraha: Nguyên tắc không tham lam hoặc không lấy nhiều hơn một nhu cầu.
  6. Asamsakti (Không dính mắc): Từ tiếng Phạn dùng để chỉ trạng thái không dính mắc sâu sắc hơn vào thế giới vật chất, được mô tả trong Bảy giai đoạn tri thức của Yoga Vashistha .
  7. Ashtanga Yoga: Tám nhánh Yoga của Patanjali , con đường tám nhánh hướng đến nhận thức tối thượng, bao gồm Yama (đạo đức), Niyama (kỷ luật bản thân), Asana (tư thế vật lý), Pranayama (kiểm soát hơi thở), Pratyahara (rút lui giác quan), Dharana (tập trung chú ý), Dhyana (thiền định) và Samadhi (giác ngộ tâm linh).
  8. Asteya: Nguyên tắc không trộm cắp hoặc chỉ lấy những gì được cho một cách tự nguyện.
  9. Astraeya: Chỉ hành vi thiêng liêng, tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức và luân lý cao nhất.
  10. Atman: Bản ngã hoặc linh hồn bên trong, được coi là vĩnh cửu và thiêng liêng.
  11. Atma-nivedanasakti: Một phần của Bhakti Yoga, đó là hành động hoặc sức mạnh cống hiến bản thân cho một thực thể thiêng liêng, từ bỏ bản ngã và ham muốn cá nhân.
  12. Avidya: Sự thiếu hiểu biết hoặc thiếu hiểu biết về mặt tâm linh, được coi là gốc rễ của mọi đau khổ.
  13. Ayurveda: Một hệ thống chữa bệnh toàn diện cổ xưa của Ấn Độ dựa trên việc cân bằng ba nguồn năng lượng chính hay dosha của cơ thể, nhấn mạnh vào chế độ ăn uống, phương pháp điều trị bằng thảo dược và các bài tập yoga.

Học các từ tiếng Phạn và thuật ngữ yoga không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ các tư thế và tên luân xa; mà còn là cầu nối đến lịch sử phong phú và ý nghĩa sâu sắc hơn của yoga. Bằng cách dành thời gian để hiểu thuật ngữ yoga, chúng ta có thể có được những hiểu biết sâu sắc về bản chất thực sự của yoga và trí tuệ được lưu giữ trong những từ và cụm từ này.

Nếu bạn thích hãy share nó!

Sự kiện sắp diễn ra